TB dùng chung
|
|
|
|
1
|
PTDC2003
|
Loa trợ giảng - Radio/CD/AUX
|
4
|
|
2
|
PTDC2007
|
Tủ - Giá để thiết bị
|
15
|
|
3
|
|
Tủ Bảo quản kính hiển vi
|
1
|
|
4
|
PTDC2001
|
Đầu đĩa
|
1
|
|
5
|
PTDC2005
|
Máy chiếu
|
2
|
|
6
|
|
Nam châm gắn bảng
|
50
|
|
Môn Toán
|
|
|
|
1
|
PTTH201
|
Bộ dụng cụ tạo mặt tròn xoay
|
2
|
|
2
|
PTTH202
|
Bộ mô hình khối hình không gian
|
2
|
|
3
|
PTTH2012
|
Thước 1 m nhôm
|
5
|
|
|
|
Thước 0, m nhôm
|
3
|
|
|
|
Compa nhôm
|
3
|
|
|
|
Đo độ nhôm
|
3
|
|
4
|
PTTH2022
|
MH Góc và cung lượng giác
|
1
|
|
5
|
PTTH2023
|
MH thiết diện 3 đường Conic
|
2
|
|
Môn Vật lý
|
|
|
|
|
PTVL2001
|
Đế 3 chân
|
20
|
|
|
PTVL2002
|
Trụ Ф10
|
20
|
|
|
PTVL2003
|
Trụ Ф8
|
10
|
|
|
PTVL2004
|
Đồng hồ đo thời gian hiện số
|
6
|
|
|
PTVL2005
|
Khớp đa năng
|
20
|
|
|
PTVL2006
|
Nam châm Ф16
|
15
|
|
|
PTVL2007
|
Bảng thép
|
6
|
|
|
PTVL2008
|
Hộp quả nặng
|
6
|
|
|
PTVL2009
|
Biến thế nguồn
|
8
|
|
|
PTVL2010
|
Đồng hồ đo điện đa năng
|
10
|
|
|
PTVL2011
|
Điện kế chứng minh
|
9
|
|
|
PTVL2012
|
Dây nối (bộ 20 cái)
|
10
|
|
|
PTVL2013
|
Máy phát âm tần
|
6
|
|
14
|
PTVL2014
|
KS chuyển động rơi tự do, gia tốc rơi tự do
|
6
|
|
15
|
PTVL2016
|
Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng
|
6
|
|
16
|
PTVL2017
|
Bộ thí nghiệm về dao động cơ học
|
6
|
|
17
|
PTVL2018
|
Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong kk
|
6
|
|
18
|
PTVL2019
|
KSCĐ thẳng đều và bảo toàn động lượng
|
3
|
|
19
|
PTVL2020
|
Lực dàn hồi, momem lực
|
3
|
|
20
|
PTVL2021
|
Khảo sát lực quán tính li tâm
|
2
|
|
21
|
PTVL2023
|
Bộ thí nghiệm ghi đồ thị DĐ của con lắc đơn
|
1
|
|
22
|
PTVL2024
|
Bộ thí nghiệm về sóng dừng
|
4
|
|
23
|
PTVL2025
|
Bộ thí nghiệm về sóng nước
|
1
|
|
24
|
PTVL2030
|
TN các định luật Bl– Ma-ri-ôt đối với chất khí
|
4
|
|
25
|
PTVL2031
|
Bộ thí nghiệm mao dẫn
|
2
|
|
26
|
PTVL2032
|
Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi
|
6
|
|
27
|
PTVL2033
|
Bộ TN đo TP nằm ngang của từ trường Trái Đất
|
5
|
|
28
|
PTVL2034
|
Bộ TN dòng điện xoay chiều
|
5
|
|
29
|
PTVL2035
|
Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường
|
2
|
|
30
|
PTVL2036
|
Bộ TN về dòng điện trong các môi trường
|
4
|
|
31
|
PTVL2038
|
Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ
|
2
|
|
32
|
PTVL2039
|
Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm
|
5
|
|
33
|
PTVL2040
|
Bộ TN về máy BA, truyền tải điện năng đi xa
|
4
|
|
34
|
PTVL2041
|
Bộ TN về máy phát điện xoay chiều ba pha
|
4
|
|
35
|
PTVL2042
|
Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài
|
3
|
|
36
|
PTVL2043
|
Bộ TN quang hình thực hành 1
|
6
|
|
37
|
PTVL2045
|
Bộ TN xác định bước sóng của ánh sáng
|
6
|
|
38
|
PTVL2046
|
Bộ TN quang hình biểu diễn 2
|
3
|
|
39
|
PTVL2047
|
Bộ TN quang phổ
|
3
|
|
40
|
PTVL3038
|
Phần mềm mô phòng TN lớp 11
|
1
|
|
Môn Hóa học
|
Dụng cụ
|
|
|
1
|
PTHH2011
|
Ống nghiệm Φ16
|
150
|
|
2
|
PTHH2012
|
Ống nghiệm Φ16 có nhánh
|
30
|
|
3
|
PTHH2013
|
Ống nghiệm Φ24 có nhánh
|
6
|
|
4
|
PTHH2014
|
Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y
|
6
|
|
5
|
PTHH2015
|
Ống hút nhỏ giọt
|
10
|
|
6
|
PTHH2016
|
Ống đong hình trụ 100ml
|
6
|
|
7
|
PTHH2017
|
Ống thuỷ tinh hình trụ
|
6
|
|
8
|
PTHH2020
|
Ống dẫn thuỷ tinh các loại
|
10
|
|
9
|
PTHH2021
|
Ống dẫn bằng cao su
|
16
|
|
10
|
PTHH2023
|
Bình cầu đáy bằng 250ml
|
10
|
|
11
|
PTHH2024
|
Bình cầu có nhánh
|
10
|
|
12
|
PTHH2025
|
Bình tam giác 250ml
|
26
|
|
13
|
PTHH2026
|
Bình tam giác 100ml
|
10
|
|
14
|
PTHH2027
|
Bình Kíp 250ml
|
4
|
|
15
|
PTHH2028
|
Lọ thuỷ tinh miệng rộng
|
8
|
|
16
|
PTHH2029
|
Lọ thuỷ tinh miệng hẹp
|
20
|
|
17
|
PTHH2030
|
Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống nhỏ giọt
|
40
|
|
18
|
PTHH2031
|
Cốc thuỷ tinh 250ml
|
10
|
|
19
|
PTHH2032
|
Cốc thuỷ tinh 100ml
|
10
|
|
20
|
PTHH2033
|
Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn
|
6
|
|
21
|
PTHH2034
|
Phễu lọc thủy tinh cuống dài
|
4
|
|
22
|
PTHH2035
|
Phễu chiết thủy tinh
|
4
|
|
23
|
PTHH2036
|
Chậu thủy tinh 200ml
|
15
|
|
24
|
PTHH2037
|
Đũa thủy tinh
|
5
|
|
25
|
PTHH2038
|
Đèn cồn thí nghiệm
|
10
|
|
26
|
PTHH2039
|
Bát sứ nung
|
8
|
|
27
|
PTHH2040
|
Nhiệt kế rượu
|
6
|
|
28
|
PTHH2041
|
Kiềng 3 chân
|
6
|
|
29
|
PTHH2042
|
Dụng cụ thử tính dẫn điện
|
4
|
|
30
|
PTHH2043
|
Nút cao su không có lỗ các loại
|
14
|
|
31
|
PTHH2044
|
Nút cao su có lỗ các loại
|
14
|
|
32
|
PTHH2045
|
Giá để ống nghiệm
|
10
|
|
33
|
PTHH2046
|
Lưới thép
|
6
|
|
34
|
PTHH2047
|
Kính vuông 100 x 100 x 2 mm
|
4
|
|
35
|
PTHH2048
|
Cân điện tử 100g
|
10
|
|
36
|
PTHH2049
|
Muỗng đốt hóa chất cỡ lớn
|
24
|
|
37
|
PTHH2051
|
Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ
|
24
|
|
38
|
PTHH2052
|
Kẹp ống nghiệm
|
50
|
|
39
|
PTHH2053
|
Găng tay cao su
|
33
|
|
40
|
PTHH2054
|
Áo choàng trắng
|
50
|
|
41
|
PTHH2055
|
Kính bảo vệ mắt không màu
|
8
|
|
42
|
PTHH2056
|
Kính bảo vệ mắt có màu
|
3
|
|
43
|
PTHH2057
|
Bình Pissette nhựa 200ml
|
3
|
|
44
|
PTHH2058
|
Chổi rửa ống nghiệm
|
50
|
|
45
|
PTHH2059
|
Thìa xúc hoá chất
|
25
|
|
46
|
PTHH2060
|
Panh gắp hóa chất
|
2
|
|
47
|
PTHH2061
|
Giấy lọc hộp
|
25
|
|
48
|
PTHH2063
|
Hộp đựng dụng cụ lên lớp
|
1
|
|
49
|
PTHH2064
|
Bộ giá thí nghiệm
|
5
|
|
50
|
PTHH2065
|
Ống sinh hàn thẳng
|
4
|
|
51
|
PTHH2066
|
Bộ dụng cụ phân tích thể tích
|
4
|
|
52
|
PTHH2067
|
Bộ điện phân CuSO4
|
5
|
|
53
|
PTHH2068
|
Bộ điện phân NaCl
|
5
|
|
54
|
PTHH2069
|
Pin điện hóa
|
5
|
|
55
|
PTHH2070
|
Tủ Hotte 0,6x0,4x0,7m
|
2
|
|
Môn Sinh Học
|
|
|
|
1
|
PTSH2024
|
Mô hình cấu trúc không gian phân tử ADN
|
4
|
|
2
|
PTSH2025
|
Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể
|
2
|
|
3
|
PTSH2026
|
Cốc thủy tinh
|
5
|
|
4
|
PTSH2027
|
Đèn cồn
|
5
|
|
5
|
PTSH2028
|
Lưới thép không gỉ
|
5
|
|
6
|
PTSH2029
|
Kiềng 3 chân
|
5
|
|
7
|
PTSH2030
|
Cối, chày sứ
|
4
|
|
8
|
PTSH2031
|
Phễu thủy tinh
|
4
|
|
9
|
PTSH2032
|
Kính hiển vi quang học
|
7
|
|
10
|
PTSH2033
|
Lam kính
|
3
|
|
11
|
PTSH2034
|
Lamen
|
3
|
|
12
|
PTSH2035
|
Lọ thủy tinh miệng hẹp
|
6
|
|
13
|
PTSH2036
|
Lọ thủy tinh miệng rộng
|
6
|
|
14
|
PTSH2037
|
Khay nhựa
|
6
|
|
15
|
PTSH2038
|
Bô can
|
6
|
|
16
|
PTSH2039
|
Bình tam giác
|
6
|
|
17
|
PTSH2040
|
Đũa thủy tinh
|
6
|
|
18
|
PTSH2041
|
Ống nghiệm
|
10
|
|
19
|
PTSH2042
|
Giá để ống nghiệm
|
6
|
|
20
|
PTSH2043
|
Bộ đồ mổ
|
4
|
|
21
|
PTSH2044
|
Bộ đồ giâm, chiết, ghép
|
1
|
|
22
|
PTSH2045
|
Nhiệt kế đo thân nhiệt người
|
4
|
|
Môn Hóa -Sinh
|
Hóa chất
|
|
|
1
|
H2O
|
Nước cất 1 lít
|
6
|
|
2
|
C2H5OH
|
Rượu etylic 500ml
|
6
|
|
3
|
Br2
|
Dung dịch Brom - 1ml
|
1
|
|
4
|
I2
|
Dung dịch Iod - 1ml
|
1
|
|
5
|
HCl
|
Axit clohydric - 500ml
|
1
|
|
6
|
H2SO4
|
Axit sunfuric - 500ml
|
1
|
|
7
|
CH3COOH
|
Axit axetic - 500ml
|
1
|
|
8
|
HNO3
|
Axit nitric - 500ml
|
1
|
|
9
|
C6H5NH2
|
Nước giaven - 500ml
|
1
|
|
10
|
C6H5NH2
|
Anilin - 500ml
|
1
|
|
11
|
C3H5(OH)3
|
Glyxerol - 500ml
|
1
|
|
12
|
C6H6
|
Benzen - 500ml
|
1
|
|
13
|
HCOOH
|
Axit fomic - 500ml
|
1
|
|
14
|
NH4OH
|
Amoniac - 500ml
|
1
|
|
15
|
NaBr
|
Natri bromua - 500gr
|
1
|
|
16
|
Nal
|
Natri iotua - 250 gr
|
1
|
|
17
|
Kl
|
Kali iotua - 250gr
|
1
|
|
18
|
KCl
|
Kali clorua - 500gr
|
1
|
|
19
|
CaCl2
|
Canxi clorua - 500gr
|
1
|
|
20
|
BaCl2
|
Bari clorua - 500gr
|
1
|
|
21
|
FeCl3
|
Sắt (III) clorua - 500gr
|
1
|
|
22
|
CrCl3
|
Crom (III) clorua - 500gr
|
1
|
|
23
|
AlCl3
|
Nhôm clorua - 500gr
|
1
|
|
24
|
NH4Cl
|
Amoni clorua - 500gr
|
1
|
|
25
|
Pb(NO3)2
|
Chì nitơrat - 250gr
|
1
|
|
26
|
AgNO3
|
Bạc nitrat - 20gr
|
1
|
|
27
|
Na2SO4
|
Natri sunfat - 500gr
|
1
|
|
28
|
Na2SO3
|
Natri sunfit - 500gr
|
1
|
|
29
|
CuSO4
|
Đồng (II) sufat - 500gr
|
1
|
|
30
|
ZnSO4
|
Kẽm sunfat - 500gr
|
1
|
|
31
|
MgSO4
|
Magie sunfat - 500gr
|
1
|
|
32
|
Al2(SO4)3
|
Nhôm sunfat - 500gr
|
1
|
|
33
|
NaHCO3
|
Natrihidro cacbonat - 500gr
|
1
|
|
34
|
CaCO3
|
Canxi cacbonat - 500gr
|
1
|
|
35
|
Na2CO3
|
Natri cacbonat - 500gr
|
1
|
|
36
|
(NH4)2CO3
|
Amoni cacbonat - 500gr
|
1
|
|
37
|
CH3COONa
|
Natri axetat - 500gr
|
1
|
|
38
|
Na3PO3
|
Natri photphat - 500gr
|
1
|
|
39
|
Ca(H2PO4)2
|
Caxi ddihidrophotphat - 500gr
|
1
|
|
40
|
CaC2
|
Caxi cacbua - 500gr
|
1
|
|
41
|
Na2S2O3
|
Natrithiosunfat - 500gr
|
1
|
|
42
|
KAl(SO4)2l2H2O
|
Phèn chua - 500gr
|
1
|
|
43
|
KSCN
|
Kali sunfoxianua - 500gr
|
1
|
|
44
|
KMnO4
|
Kali pemanganat - 500gr
|
1
|
|
45
|
K3[Fe(CN06]
|
Kaliferiaxianua - 500gr
|
1
|
|
46
|
Zn
|
Kẽm hạt - 500gr
|
1
|
|
47
|
Mg
|
Magie dây - 50gr
|
1
|
|
48
|
C6H12O6
|
Đường glucozo - 500gr
|
1
|
|
49
|
C6H22O11
|
Đường saccarozo -500gr
|
1
|
|
50
|
S
|
Lưu huỳnh - 500gr
|
1
|
|
51
|
Fe
|
Sắt phoi bào - 250gr
|
1
|
|
52
|
Fe
|
Sắt bột - 500gr
|
1
|
|
53
|
Al
|
Nhôm bột - 500gr
|
1
|
|
54
|
Al
|
Nhôm lá - 100gr
|
1
|
|
55
|
Cu
|
Đồng dây - 100gr
|
1
|
|
56
|
Cu
|
Đồng lá - 250gr
|
1
|
|
57
|
CuO
|
Đồng (II) oxit - 500gr
|
1
|
|
58
|
MgO
|
Magie oxit - 500gr
|
1
|
|
59
|
Fe2O3
|
Sắt (III) oxit - 500gr
|
1
|
|
60
|
Cr2O3
|
Crom (III) oxit - 500gr
|
1
|
|
61
|
SiO2
|
Silic dioxot - 500gr
|
1
|
|
62
|
MnO2
|
Mangan dioxit - 500gr
|
1
|
|
63
|
NaOH
|
Natri hydroxit - 500gr
|
1
|
|
64
|
Ca(OH)2
|
Canxi hydroxit - 500gr
|
1
|
|
65
|
Fe2(SO4)
|
Sắt (III) sunfat 3 - 500gr
|
1
|
|
66
|
C
|
Carbon - 500gr
|
1
|
|
67
|
C6H5OH
|
Phenol - 500ml
|
1
|
|
68
|
C10H8
|
Naphtalein 250gr
|
1
|
|
69
|
C14H14N3NaO3S
|
Metyl dacam - 25gr
|
1
|
|
70
|
(NH4)2SO4
|
Amoni sunfat - 500gr
|
1
|
|
71
|
(NH4)2Fe(SO4)2
|
Muối mo - 500gr
|
1
|
|
72
|
NaC)
|
Natri clorua - 500gr
|
1
|
|
73
|
C6H5-CH3
|
Toluen - 500ml
|
1
|
|
74
|
CH3-CO-CH3
|
Axeton - 500ml
|
1
|
|
75
|
CHCl3
|
Clorofom - 500ml
|
1
|
|
76
|
C6H14
|
N-hexan - 500ml
|
1
|
|
77
|
Mixture
|
Dầu thông - 500ml
|
1
|
|
78
|
H2O2
|
Oxi già - 500ml
|
1
|
|
79
|
H-CHO
|
Adehit fomic - 500ml
|
1
|
|
80
|
H3PO4
|
Axit photphoric - 500ml
|
1
|
|
Môn Công nghệ
|
|
|
|
1
|
PTCN2016
|
Bảng mạch điện nối tải 3 pha
|
1
|
|
2
|
PTCN2017
|
Bảng mạch nguồn cung cấp điện 1 chiều
|
5
|
|
3
|
PTCN2018
|
Bảng mạch khuyếch đại âm tần
|
5
|
|
4
|
PTCN2019
|
Bảng mạch tạo xung đa hài
|
5
|
|
5
|
PTCN2020
|
Mạch ĐK tốc độ động cơ KĐB 1 pha
|
5
|
|
6
|
PTCN2021
|
Mạch bảo vệ quá áp
|
5
|
|
7
|
PTCN2041
|
Máy đo độ pH
|
1
|
|
8
|
PTCN2050
|
Kính lúp cầm tay
|
5
|
|
9
|
PTCN2053
|
Bộ dụng cụ vẽ kỹ thuật
|
3
|
|
10
|
PTCN2054
|
Đồng hồ vạn năng
|
5
|
|
|
|
Thước nhiều lỗ
|
20
|
|
11
|
PTCN2055
|
Bút thử điện
|
1
|
|
12
|
PTCN2056
|
Kìm điện
|
2
|
|
13
|
PTCN2057
|
Bộ Tuốc nơ vít
|
1
|
|
14
|
PTCN2058
|
Quạt điện
|
1
|
|
Môn Tin học
|
|
|
|
1
|
PTTH2001
|
Máy vi tính để bàn 1055(Bộ)
|
1
|
|
2
|
PTTH2001
|
Máy vi tính để bàn SK 1051(Bộ)
|
20
|
|
3
|
PTTH2001
|
Máy vi tính để bàn đồng bộ FPT
|
25
|
|
Môn Địa lý
|
|
|
|
1
|
PTĐL2049
|
Quả địa cầu
|
3
|
|
Môn Tiếng Anh
|
|
|
|
1
|
PTTA2001
|
Bộ tranh tiếng Anh 10
|
2
|
|
2
|
PTTA2002
|
Bộ tranh tiếng Anh 11
|
2
|
|
3
|
PTTA3002
|
Đĩa CD tiếng Anh 1+2 lớp 10
|
4
|
|
4
|
PTTA3003
|
Đĩa CD tiếng Anh 1+2 lớp 11
|
4
|
|
Môn Thể dục
|
|
|
|
1
|
PTTD2004
|
Đồng hồ bấm giây
|
4
|
|
2
|
PTTD2005
|
Thước dây
|
4
|
|
3
|
PTTD2006
|
Bàn đạp xuất phát
|
6
|
|
4
|
PTTD2007
|
Vợt cầu lông
|
10
|
|
5
|
PTTD2008
|
Quả cầu lông
|
100
|
|
6
|
PTTD2009
|
Quả cầu đá
|
200
|
|
7
|
PTTD2010
|
Lưới cầu lông
|
4
|
|
8
|
PTTD2011
|
Lưới đá cầu
|
3
|
|
9
|
PTTD2012
|
Cột đa năng
|
5
|
|
10
|
PTTD2013
|
Đệm mút
|
3
|
|
11
|
PTTD2019
|
Bóng chuyền số 5
|
13
|
|
12
|
PTTD2020
|
Cột bóng chuyền
|
1
|
|
13
|
PTTD2021
|
Lưới bóng chuyền
|
3
|
|
14
|
PTTD2022
|
Bóng đá số 5
|
18
|
|
15
|
PTTD2024
|
Bóng rổ số 5
|
18
|
|
16
|
PTTD2025
|
Cột bóng rổ
|
1
|
|
17
|
PTTD2026
|
Tạ đẩy 3 +5 kg
|
8
|
|
18
|
|
Bóng ném
|
15
|
|
19
|
|
Còi nhựa
|
4
|
|
Môn GDQP-AN
|
|
|
|
1
|
SCB.034
|
Mô hình súng AK-47 cắt bổ
|
10
|
|
2
|
SHC.039
|
Mô hình súng tiểu liên AK-47 hoán cải
|
20
|
|
3
|
SN.040
|
Mô hình súng AK-47 compositre
|
6
|
|
4
|
SN.041
|
Mô hình súng AK-47 compositer laser
|
6
|
|
5
|
LĐCB.038
|
Mô hình lựu đạn cắt bổ
|
20
|
|
6
|
LĐT.042
|
Mô hình lựu đạn luyện tập gang
|
40
|
|
7
|
LĐT.043
|
Mô hình lựu đạn luyện tập nhựa
|
25
|
|
8
|
MBT.043
|
Máy bắn tập súng bộ binh MBT-03 (bộ)
|
1
|
|
9
|
LĐT.042
|
Bao đạn, túi đựng lựu đạn
|
40
|
|
10
|
GĐB.049
|
Giá đặt bia đa năng
|
10
|
|
11
|
KKTN.050
|
Kính kiểm tra ngắm
|
40
|
|
12
|
ĐTDĐ.051
|
Đồng tiền di động
|
20
|
|
13
|
MĐĐ.052
|
Mô hình đường đạn trong không khí
|
2
|
|
14
|
HDC.053
|
Hộp dụng cụ huấn luyện
|
2
|
|
15
|
DCC.058
|
Bộ dụng cụ băng bó cứu thương (gỗ)
|
5
|
|
16
|
CCT.059
|
Cáng cứu thương
|
2
|
|
17
|
TP.067
|
Trang phục mùa hè
|
40
|
|
18
|
TP.068
|
Mũ cứng
|
55
|
|
19
|
TP.069
|
Giầy vải
|
40
|
|
20
|
TP.071
|
Thắt lưng
|
40
|
|
21
|
TP.072
|
Tất sợi
|
30
|
|
22
|
TĐTB.063
|
Tủ đựng súng và đựng thiết bị
|
2
|
|