Cập nhật : 9:41 Thứ tư, 12/4/2023
Lượt đọc: 504

Thiết bị- Đồ dùng dạy học

Số/Ký hiệu: ĐDDH 01/2023Ngày ban hành: 12/4/2023
Ngày hiệu lực: 12/4/2023
Nội dung:

SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO HP

   TRƯỜNG THPT CÁT BÀ

DANH MỤC

 THIẾT BỊ DẠY HỌC HIỆN CÓ - NĂM HỌC 2022 - 2023
----------------------

STT

Mã thiết bị

Tên thiết bị

S.lượng

Ghi chú

TB dùng chung

 

 

 

1

PTDC2003

Loa trợ giảng - Radio/CD/AUX

4

 

2

PTDC2007

Tủ - Giá để thiết bị

15

 

3

 

Tủ Bảo quản kính hiển vi

1

 

4

PTDC2001

Đầu đĩa

1

 

5

PTDC2005

Máy chiếu

2

 

6

 

Nam châm gắn bảng

50

 

Môn Toán

 

 

 

1

PTTH201

Bộ dụng cụ tạo mặt tròn xoay

2

 

2

PTTH202

Bộ mô hình khối hình không gian

2

 

3

PTTH2012

Thước 1 m nhôm

5

 

 

 

Thước 0, m nhôm

3

 

 

 

Compa nhôm

3

 

 

 

Đo độ nhôm

3

 

4

PTTH2022

MH Góc và cung lượng giác

1

 

5

PTTH2023

MH thiết diện 3 đường Conic

2

 

Môn Vật lý

 

 

 

  • 1

PTVL2001

Đế 3 chân

20

 

  • 2

PTVL2002

Trụ Ф10

20

 

  • 3

PTVL2003

Trụ Ф8

10

 

  • 4

PTVL2004

Đồng hồ đo thời gian hiện số

6

 

  • 5

PTVL2005

Khớp đa năng

20

 

  • 6

PTVL2006

Nam châm Ф16

15

 

  • 7

PTVL2007

Bảng thép

6

 

  • 8

PTVL2008

Hộp quả nặng

6

 

  • 9

PTVL2009

Biến thế nguồn

8

 

  • 10

PTVL2010

Đồng hồ đo điện đa năng

10

 

  • 11

PTVL2011

Điện kế chứng minh

9

 

  • 12

PTVL2012

y nối (bộ 20 cái)

10

 

  • 13

PTVL2013

Máy phát âm tần

6

 

14

PTVL2014

KS chuyển động rơi tự do, gia tốc rơi tự do

6

 

15

PTVL2016

Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng

6

 

16

PTVL2017

Bộ thí nghiệm về dao động cơ học

6

 

17

PTVL2018

Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong kk

6

 

18

PTVL2019

KSCĐ thẳng đều và bảo toàn động lượng

3

 

19

PTVL2020

Lực dàn hồi, momem lực

3

 

20

PTVL2021

Khảo sát lực quán tính li tâm

2

 

21

PTVL2023

Bộ thí nghiệm ghi đồ thị DĐ của con lắc đơn

1

 

22

PTVL2024

Bộ thí nghiệm về sóng dừng

4

 

23

PTVL2025

Bộ thí nghiệm về sóng nước

1

 

24

PTVL2030

TN các định luật Bl– Ma-ri-ôt đối với chất khí

4

 

25

PTVL2031

Bộ thí nghiệm mao dẫn

2

 

26

PTVL2032

Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi

6

 

27

PTVL2033

Bộ TN đo TP nằm ngang của từ trường Trái Đất

5

 

28

PTVL2034

Bộ TN dòng điện xoay chiều

5

 

29

PTVL2035

Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường

2

 

30

PTVL2036

Bộ TN về dòng điện trong các môi trường

4

 

31

PTVL2038

Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ

2

 

32

PTVL2039

Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm

5

 

33

PTVL2040

Bộ TN về máy BA, truyền tải điện năng đi xa

4

 

34

PTVL2041

Bộ TN về máy phát điện xoay chiều ba pha

4

 

35

PTVL2042

Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài

3

 

36

PTVL2043

Bộ TN quang hình thực hành 1

6

 

37

PTVL2045

Bộ TN xác định bước sóng của ánh sáng

6

 

38

PTVL2046

Bộ TN quang hình biểu diễn 2

3

 

39

PTVL2047

Bộ TN quang phổ

3

 

40

PTVL3038

Phần mềm mô phòng TN lớp 11

1

 

Môn Hóa học

Dụng cụ

 

 

1

PTHH2011

Ống nghiệm Φ16

150

 

2

PTHH2012

Ống nghiệm Φ16 có nhánh

30

 

3

PTHH2013

Ống nghiệm Φ24 có nhánh

6

 

4

PTHH2014

Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y

6

 

5

PTHH2015

ng hút nhỏ giọt

10

 

6

PTHH2016

Ống đong hình trụ 100ml

6

 

7

PTHH2017

Ống thuỷ tinh hình trụ

6

 

8

PTHH2020

Ống dẫn thuỷ tinh các loại

10

 

9

PTHH2021

Ống dẫn bằng cao su

16

 

10

PTHH2023

Bình cầu đáy bằng 250ml

10

 

11

PTHH2024

Bình cầu có nhánh

10

 

12

PTHH2025

Bình tam giác 250ml

26

 

13

PTHH2026

Bình tam giác 100ml

10

 

14

PTHH2027

Bình Kíp 250ml

4

 

15

PTHH2028

Lọ thuỷ tinh miệng rộng

8

 

16

PTHH2029

Lọ thuỷ tinh miệng hẹp

20

 

17

PTHH2030

Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống nhỏ giọt

40

 

18

PTHH2031

Cốc thuỷ tinh 250ml

10

 

19

PTHH2032

Cốc thuỷ tinh 100ml

10

 

20

PTHH2033

Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn

6

 

21

PTHH2034

Phễu lọc thủy tinh cuống dài

4

 

22

PTHH2035

Phễu chiết thủy tinh

4

 

23

PTHH2036

Chậu thủy tinh 200ml

15

 

24

PTHH2037

Đũa thủy tinh

5

 

25

PTHH2038

Đèn cồn thí nghiệm

10

 

26

PTHH2039

Bát sứ nung

8

 

27

PTHH2040

Nhiệt kế rượu

6

 

28

PTHH2041

Kiềng 3 chân

6

 

29

PTHH2042

Dụng cụ thử tính dẫn điện

4

 

30

PTHH2043

Nút cao su không có lỗ các loại

14

 

31

PTHH2044

Nút cao su có lỗ các loại

14

 

32

PTHH2045

Giá để ống nghiệm

10

 

33

PTHH2046

Lưới thép

6

 

34

PTHH2047

Kính vuông 100 x 100 x 2 mm

4

 

35

PTHH2048

Cân điện tử 100g

10

 

36

PTHH2049

Muỗng đốt hóa chất cỡ lớn

24

 

37

PTHH2051

Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ

24

 

38

PTHH2052

Kẹp ống nghiệm

50

 

39

PTHH2053

Găng tay cao su

33

 

40

PTHH2054

Áo choàng trắng

50

 

41

PTHH2055

Kính bảo vệ mắt không màu

8

 

42

PTHH2056

Kính bảo vệ mắt có màu

3

 

43

PTHH2057

Bình Pissette nhựa 200ml

3

 

44

PTHH2058

Chổi rửa ống nghiệm

50

 

45

PTHH2059

Thìa xúc hoá chất

25

 

46

PTHH2060

Panh gắp hóa chất

2

 

47

PTHH2061

Giấy lọc hộp

25

 

48

PTHH2063

Hộp đựng dụng cụ lên lớp

1

 

49

PTHH2064

Bộ giá thí nghiệm

5

 

50

PTHH2065

Ống sinh hàn thẳng

4

 

51

PTHH2066

Bộ dụng cụ phân tích thể tích

4

 

52

PTHH2067

Bộ điện phân CuSO4

5

 

53

PTHH2068

Bộ điện phân NaCl

5

 

54

PTHH2069

Pin điện hóa

5

 

55

PTHH2070

Tủ Hotte 0,6x0,4x0,7m

2

 

Môn Sinh Học

 

 

 

1

PTSH2024

Mô hình cấu trúc không gian phân tử ADN

4

 

2

PTSH2025

Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể

2

 

3

PTSH2026

Cốc thủy tinh

5

 

4

PTSH2027

Đèn cồn

5

 

5

PTSH2028

Lưới thép không gỉ

5

 

6

PTSH2029

Kiềng 3 chân

5

 

7

PTSH2030

Cối, chày sứ

4

 

8

PTSH2031

Phễu thủy tinh

4

 

9

PTSH2032

Kính hiển vi quang học

7

 

10

PTSH2033

Lam kính

3

 

11

PTSH2034

Lamen

3

 

12

PTSH2035

Lọ thủy tinh miệng hẹp

6

 

13

PTSH2036

Lọ thủy tinh miệng rộng

6

 

14

PTSH2037

Khay nhựa

6

 

15

PTSH2038

Bô can

6

 

16

PTSH2039

Bình tam giác

6

 

17

PTSH2040

Đũa thủy tinh

6

 

18

PTSH2041

Ống nghiệm

10

 

19

PTSH2042

Giá để ống nghiệm

6

 

20

PTSH2043

Bộ đồ mổ

4

 

21

PTSH2044

Bộ đồ giâm, chiết, ghép

1

 

22

PTSH2045

Nhiệt kế đo thân nhiệt người

4

 

Môn Hóa -Sinh

Hóa chất

 

 

1

H2O

Nước cất 1 lít

6

 

2

C2H5OH

Rượu etylic 500ml

6

 

3

Br2

Dung dịch Brom - 1ml

1

 

4

I2

Dung dịch Iod - 1ml

1

 

5

HCl

Axit clohydric - 500ml

1

 

6

H2SO4

Axit sunfuric - 500ml

1

 

7

CH3COOH

Axit axetic - 500ml

1

 

8

HNO3

Axit nitric - 500ml

1

 

9

C6H5NH2

Nước giaven - 500ml

1

 

10

C6H5NH2

Anilin - 500ml

1

 

11

C3H5(OH)3

Glyxerol - 500ml

1

 

12

C6H6

Benzen - 500ml

1

 

13

HCOOH

Axit fomic - 500ml

1

 

14

NH4OH

Amoniac - 500ml

1

 

15

NaBr

Natri bromua - 500gr

1

 

16

Nal

Natri iotua - 250 gr

1

 

17

Kl

Kali iotua - 250gr

1

 

18

KCl

Kali clorua - 500gr

1

 

19

CaCl2

Canxi clorua - 500gr

1

 

20

BaCl2

Bari clorua - 500gr

1

 

21

FeCl3

Sắt (III) clorua - 500gr

1

 

22

CrCl3

Crom (III) clorua - 500gr

1

 

23

AlCl3

Nhôm clorua - 500gr

1

 

24

NH4Cl

Amoni clorua - 500gr

1

 

25

Pb(NO3)2

Chì nitơrat - 250gr

1

 

26

AgNO3

Bạc nitrat - 20gr

1

 

27

Na2SO4

Natri sunfat - 500gr

1

 

28

Na2SO3

Natri sunfit - 500gr

1

 

29

CuSO4

Đồng (II) sufat - 500gr

1

 

30

ZnSO4

Kẽm sunfat - 500gr

1

 

31

MgSO4

Magie sunfat - 500gr

1

 

32

Al2(SO4)3

Nhôm sunfat - 500gr

1

 

33

NaHCO3

Natrihidro cacbonat - 500gr

1

 

34

CaCO3

Canxi cacbonat - 500gr

1

 

35

Na2CO3

Natri cacbonat - 500gr

1

 

36

(NH4)2CO3

Amoni cacbonat - 500gr

1

 

37

CH3COONa

Natri axetat - 500gr

1

 

38

Na3PO3

Natri photphat - 500gr

1

 

39

Ca(H2PO4)2

Caxi ddihidrophotphat - 500gr

1

 

40

CaC2

Caxi cacbua - 500gr

1

 

41

Na2S2O3

Natrithiosunfat - 500gr

1

 

42

KAl(SO4)2l2H2O

Phèn chua - 500gr

1

 

43

KSCN

Kali sunfoxianua - 500gr

1

 

44

KMnO4

Kali pemanganat - 500gr

1

 

45

K3[Fe(CN06]

Kaliferiaxianua - 500gr

1

 

46

Zn

Kẽm hạt - 500gr

1

 

47

Mg

Magie dây - 50gr

1

 

48

C6H12O6

Đường glucozo - 500gr

1

 

49

C6H22O11

Đường saccarozo -500gr

1

 

50

S

Lưu huỳnh - 500gr

1

 

51

Fe

Sắt phoi bào - 250gr

1

 

52

Fe

Sắt bột - 500gr

1

 

53

Al

Nhôm bột - 500gr

1

 

54

Al

Nhôm lá - 100gr

1

 

55

Cu

Đồng dây - 100gr

1

 

56

Cu

Đồng lá - 250gr

1

 

57

CuO

Đồng (II) oxit - 500gr

1

 

58

MgO

Magie oxit - 500gr

1

 

59

Fe2O3

Sắt (III) oxit - 500gr

1

 

60

Cr2O3

Crom (III) oxit - 500gr

1

 

61

SiO2

Silic dioxot - 500gr

1

 

62

MnO2

Mangan dioxit - 500gr

1

 

63

NaOH

Natri hydroxit - 500gr

1

 

64

Ca(OH)2

Canxi hydroxit - 500gr

1

 

65

Fe2(SO4)

Sắt (III) sunfat 3 - 500gr

1

 

66

C

Carbon - 500gr

1

 

67

C6H5OH

Phenol - 500ml

1

 

68

C10H8

Naphtalein 250gr

1

 

69

C14H14N3NaO3S

Metyl dacam - 25gr

1

 

70

(NH4)2SO4

Amoni sunfat - 500gr

1

 

71

(NH4)2Fe(SO4)2

Muối mo - 500gr

1

 

72

NaC)

Natri clorua - 500gr

1

 

73

C6H5-CH3

Toluen - 500ml

1

 

74

CH3-CO-CH3

Axeton - 500ml

1

 

75

CHCl3

Clorofom - 500ml

1

 

76

C6H14

N-hexan - 500ml

1

 

77

Mixture

Dầu thông - 500ml

1

 

78

H2O2

Oxi già - 500ml

1

 

79

H-CHO

Adehit fomic - 500ml

1

 

80

H3PO4

Axit photphoric - 500ml

1

 

Môn Công nghệ

 

 

 

1

PTCN2016

Bảng mạch điện nối tải 3 pha

1

 

2

PTCN2017

Bảng mạch nguồn cung cấp điện 1 chiều

5

 

3

PTCN2018

Bảng mạch khuyếch đại âm tần

5

 

4

PTCN2019

Bảng mạch tạo xung đa hài

5

 

5

PTCN2020

Mạch ĐK tốc độ động cơ KĐB 1 pha

5

 

6

PTCN2021

Mạch bảo vệ quá áp

5

 

7

PTCN2041

Máy đo độ pH

1

 

8

PTCN2050

Kính lúp cầm tay

5

 

9

PTCN2053

Bộ dụng cụ vẽ kỹ thuật

3

 

10

PTCN2054

Đồng hồ vạn năng

5

 

 

 

Thước nhiều lỗ

20

 

11

PTCN2055

Bút thử điện

1

 

12

PTCN2056

Kìm điện

2

 

13

PTCN2057

Bộ Tuốc nơ vít

1

 

14

PTCN2058

Quạt điện

1

 

Môn Tin học

 

 

 

1

PTTH2001

Máy vi tính để bàn 1055(Bộ)

1

 

2

PTTH2001

Máy vi tính để bàn SK 1051(Bộ)

20

 

3

PTTH2001

Máy vi tính để bàn đồng bộ FPT

25

 

Môn Địa lý

 

 

 

1

PTĐL2049

Quả địa cầu

3

 

Môn Tiếng Anh

 

 

 

1

PTTA2001

Bộ tranh tiếng Anh 10

2

 

2

PTTA2002

Bộ tranh tiếng Anh 11

2

 

3

PTTA3002

Đĩa CD tiếng Anh 1+2 lớp 10

4

 

4

PTTA3003

Đĩa CD tiếng Anh 1+2 lớp 11

4

 

Môn Thể dục

 

 

 

1

PTTD2004

Đồng hồ bấm giây

4

 

2

PTTD2005

Thước dây

4

 

3

PTTD2006

Bàn đạp xuất phát

6

 

4

PTTD2007

Vợt cầu lông

10

 

5

PTTD2008

Quả cầu lông

100

 

6

PTTD2009

Quả cầu đá

200

 

7

PTTD2010

Lưới cầu lông

4

 

8

PTTD2011

Lưới đá cầu

3

 

9

PTTD2012

Cột đa năng

5

 

10

PTTD2013

Đệm mút

3

 

11

PTTD2019

Bóng chuyền số 5

13

 

12

PTTD2020

Cột bóng chuyền

1

 

13

PTTD2021

Lưới bóng chuyền

3

 

14

PTTD2022

Bóng đá số 5

18

 

15

PTTD2024

Bóng rổ số 5

18

 

16

PTTD2025

Cột bóng rổ

1

 

17

PTTD2026

Tạ đẩy 3 +5 kg

8

 

18

 

Bóng ném

15

 

19

 

Còi nhựa

4

 

Môn GDQP-AN

 

 

 

1

SCB.034

Mô hình súng AK-47 cắt bổ

10

 

2

SHC.039

Mô hình súng tiểu liên AK-47 hoán cải

20

 

3

SN.040

Mô hình súng AK-47 compositre

6

 

4

SN.041

Mô hình súng AK-47 compositer laser

6

 

5

LĐCB.038

Mô hình lựu đạn cắt bổ

20

 

6

LĐT.042

Mô hình lựu đạn luyện tập gang

40

 

7

LĐT.043

Mô hình lựu đạn luyện tập nhựa

25

 

8

MBT.043

Máy bắn tập súng bộ binh MBT-03 (bộ)

1

 

9

LĐT.042

Bao đạn, túi đựng lựu đạn

40

 

10

GĐB.049

Giá đặt bia đa năng

10

 

11

KKTN.050

Kính kiểm tra ngắm

40

 

12

ĐTDĐ.051

Đồng tiền di động

20

 

13

MĐĐ.052

Mô hình đường đạn trong không khí

2

 

14

HDC.053

Hộp dụng cụ huấn luyện

2

 

15

DCC.058

Bộ dụng cụ băng bó cứu thương (gỗ)

5

 

16

CCT.059

Cáng cứu thương

2

 

17

TP.067

Trang phục mùa hè

40

 

18

TP.068

Mũ cứng

55

 

19

TP.069

Giầy vải

40

 

20

TP.071

Thắt lưng

40

 

21

TP.072

Tất sợi

30

 

22

TĐTB.063

Tủ đựng súng và đựng thiết bị

2

 

THIẾT BỊ                               PHỤ TRÁCH CSVC                        HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG THPT CÁT BÀ

Số 79 đường Hà Sen, Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Email: thpt-catba@haiphong.edu.vn

Điện thoại: 02253888591